Điện mặt trời PV

ASTRO N7
- Công suất: 630W
- Loại wafer: TOPCon 4.0 / Wafer hình chữ nhật
- Công nghệ: SMBB Tech / Phim chuyển hướng ánh sáng cho sản phẩm kính kép
- Các tình huống ứng dụng: Nhà máy điện quy mô tiện ích và Nhà máy điện phân tán.

ASTRO N7s
- Công suất: 460W
- Loại wafer: TOPCon 4.0 / Wafer hình chữ nhật
- Công nghệ: Công nghệ ZBB-TF
- Các tình huống ứng dụng: Hệ thống điện mặt trời trên mái nhà dân dụng và Hệ thống điện mặt trời phân tán C&I.

ASTRO N8
- Công suất: 720W
- Loại wafer: 210 wafer
- Công nghệ: SMBB Tech
- Kịch bản ứng dụng: Nhà máy điện quy mô tiện ích.

ASTRO N5
- Công suất: 600W
- Loại wafer: Wafer 138R
- Công nghệ: Công nghệ SMBB/ZBB
- Các tình huống ứng dụng: Nhà máy điện quy mô tiện ích và Nhà máy điện phân tán.
Nhà sản xuất mô-đun PV Tier 1
Được Bloomberg NEF xếp hạng là Nhà sản xuất mô-đun PV cấp 1.
Người biểu diễn hàng đầu
Được Kiwa PVEL vinh danh là "Đơn vị có thành tích xuất sắc nhất" 8 lần.
Top 6
Được xếp hạng trong Bảng xếp hạng lô hàng mô-đun PV H1 năm 2024 (từ InfoLink).
130 GW+
Tổng lượng hàng hóa vận chuyển toàn cầu tính đến tháng 12 năm 2024.
Hệ thống lưu trữ năng lượng pin thương mại

ES1863
0.92MW/1.86MWh Liquid-Cooled ESS
- Three-level topology, conversion efficiency up to 99.0%.
- CATL long-life LFP battery cells, cycle life >8,000 cycles.
- Thermal runaway detection & perfluorohexanone water spray, three-level fire linkage protection.
- Liquid-cooling temperature control design: Battery pack temperature difference <3°C, Auxiliary power consumption reduced by 30%, System lifespan extended by 2 years.
- Intelligent string architecture, single-cluster management.


ES232 232kWh
Liquid-Cooled ESS
- Three-level topology, conversion efficiency up to 99.0%
- CATL long-life LFP battery cells, cycle life >8000 cycles
- Supports off-grid operation, providing backup power for critical loads.
- Thiết kế kiểm soát nhiệt độ làm mát bằng chất lỏng, chênh lệch nhiệt độ của cụm pin <3°C, auxiliary power consumption reduced by 30%, extending system lifespan by 2+ years.
- Modular expansion, supports up to 20 units in parallel.

Hệ thống lưu trữ năng lượng pin gia đình

Hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời dân dụng All-in-One ESS
The residential solar-storage all-in-one system provides clean, green electricity for households and can easily cope with power outages caused by weather or unexpected situations. Paired with an intelligent management system, it enables real-time monitoring and optimization of energy flow.
- Flexible and Efficient: 5kW/10kWh integrated design, maximum DC efficiency of 97.6%, supports diesel generator integration, and can support up to 4 units in parallel.
- Độ tin cậy cao: Thời gian chuyển mạch bật/tắt lưới <10ms, supports remote online upgrade function, IP65 high-protection level, fearless of harsh environments, supports cloud platform monitoring, and battery wake-up function.
- Flexible Installation: independent air duct design, small footprint, easy installation and maintenance.

Hệ thống lưu trữ năng lượng điện áp cao dân dụng
The residential high-voltage energy storage systems are characterized by high safety, high available capacity, and long lifespan, providing households with safe, reliable, economical, and flexible green electricity solutions.
- Intelligent Balancing: Built-in intelligent equalizer effectively solves the capacity mismatch problem of series-connected battery packs, increasing the available electricity in the life cycle by 10%.
- Safe and Stable: LFP cells, stacked design, supports up to 4 units in parallel, flexible expansion from 8 to 92kWh, built-in fire extinguishing module for rapid flame retardancy, IP65 high-protection level, use with peace of mind.
- High Compatibility: Supports mixed use of new and old batteries; can be flexibly adapted to mainstream single / three-phase hybrid inverters on the market.
Pin ion Na+Natri
So sánh hiệu suất Comparison | Pin natri Sodium Battery | Pin lithium Lithium Battery |
---|---|---|
Hiệu suất an toàn Safety |
• Đạt các thử nghiệm về vật liệu, đùn, va đập và các thử nghiệm khác • Nhiệt độ tăng thấp, tuổi thọ chu kỳ dài (lên đến 12.000 lần) • Passed material, extrusion, impact tests • Low temperature rise, long cycle life (up to 12,000 cycles) |
• Xả quá nhiều có thể dễ dàng dẫn đến tăng áp suất bên trong • 循环寿命6000次 • Over-discharge causes internal pressure • Cycle life 6,000 cycles |
Hiệu suất nhiệt độ cao và thấp Temperature Performance |
• Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ • Tỷ lệ duy trì dung lượng -20℃ 90% • Tỷ lệ duy trì dung lượng -40℃ 70% • Operating temp: -40℃~70℃ • 90% capacity at -20℃ • 70% capacity at -40℃ |
• 20℃以下无法正常使用 • 三元电池比钠电低10% • 磷酸铁锂比钠电低20% • Cannot operate below 20℃ • NMC 10% lower than Na • LFP 20% lower than Na |
Hiệu suất sạc nhanh Fast Charging |
• 直流快充15分钟(20%~80%) • 开发快充充电桩 • 15min DC fast charge (20%~80%) • Fast charging station developed |
• 持续3℃充电会温度保护 • Temperature protection at 3℃ charging |
trị giá Cost |
• 长期约为磷铁成本50-60% • Long-term cost 50-60% of LFP |
• 长期成本比钠电池高40-50% • 40-50% higher cost than Na battery |
Lắp ráp và bảo trì Assembly |
• 免息专利技术 • 仅需螺丝刀即可维护 • Patent technology • Maintenance with screwdriver only |
• 组装复杂,不易拆卸 • Complex assembly, hard to disassemble |

loại Category | Các tham số Parameter | Đặc điểm kỹ thuật Specification |
---|---|---|
Thông tin cơ bản Basic Info | người mẫu Model | ES232 |
Công suất hệ thống Capacity | 232kWh (Làm mát bằng chất lỏng) | |
thùng chứa Container | 20ft (có PCS) | |
Hệ thống pin Battery System | Loại tế bào Cell Type | Tế bào CATL LFP |
Chu kỳ cuộc sống Cycle Life | >8000次/>8000 cycles | |
Công suất định mức Rated Capacity | 3600Ah | |
Hệ thống làm mát Cooling | Làm mát bằng chất lỏng (ΔT <3°C) | |
Thông số công suất Power Specs | Điện áp định mức Voltage | 652.8V |
Công suất sạc và xả Power | 250kW/500kW (song song) | |
Công suất tối đa Max Power | 275kW/550kW (song song) | |
hiệu quả Efficiency | ≤99.0% (Ba cấp độ) | |
Đầu ra AC AC Output | AC380V, 50Hz(3P+N) | |
Tính năng hệ thống Features | Hoạt động ngoài lưới điện Off-grid | Hỗ trợ tải trọng quan trọng |
Mở rộng song song Expansion | Lên đến 20 đơn vị | |
Tiêu thụ điện năng phụ trợ Aux Power | Giảm 30% | |
Tuổi thọ hệ thống Lifespan | Gia hạn thêm 2 năm/+2 năm | |
Các thông số môi trường Environmental | Nhiệt độ hoạt động Temperature | -20°C~50°C |
độ cao Altitude | ≤2000m | |
Truyền thông Communication | RS485/CAN2.0B |

loại Category | Các tham số Parameter | Đặc điểm kỹ thuật Specification |
---|---|---|
Ưu điểm của sản phẩm Advantages | Chu kỳ cuộc sống Cycle Life | ≥4000 lần (bảo trì thấp)/≥4000 chu kỳ |
Hiệu quả năng lượng Efficiency | Hiệu suất chuyển đổi cao | |
Phạm vi nhiệt độ Temp Range | -40°C~70°C | |
Sạc và Xả Charge/Discharge | Tỷ giá 1C | |
Thông số kỹ thuật cơ bản Basic Specs | người mẫu Model |
Na+1-FMH5K (5kWh) Na+1-FMH10K (10kWh) Na+1-FMH15K (15kWh) |
năng lượng Energy |
5.12kWh 10.24kWh 14.34kWh |
|
Điện áp Voltage | 44.8-57.6V | |
Tốc độ sạc và xả Rate | 1C | |
Tính năng hệ thống Features | Nhiệt độ hoạt động Op. Temp | -40°C~+70°C |
giao diện Display | LCD/LED | |
Cài đặt Installation | Treo tường/Đặt sàn/Có thể xếp chồng lên nhau | |
sự thích nghi Compatibility | GoodWe/Shouhang/Growatt, v.v. GoodWe/Solis/Growatt etc. |
BESS di động và ngoài trời
BS-G300W / G600W / G1100W
Dòng sản phẩm này chủ yếu được thiết kế để sử dụng ngoài trời. Vỏ được thiết kế bằng nhựa ABS và có cấu trúc chắc chắn, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến du lịch ngoài trời. Thiết kế sạc nhanh PD65W và QC3.0x6 đáp ứng nhiều tình huống sạc hơn. Đèn được thiết kế ẩn và hỗ trợ xoay 180 độ để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng ở nhiều góc độ khác nhau. Hỗ trợ sạc bằng năng lượng mặt trời và sạc xe, cho phép bạn sạc lại mọi lúc mọi nơi, giúp bạn thoải mái di chuyển.
This series is mainly for outdoor use. The shell is designed with ABS plastic and has a strong structure. lt is an excellent configuration for outdoor travel. The fast charging design of pD36W and 0C3.0 x6 can meet more charging scenarios. The lighting lamp adopts a hidden design and supports 180-degree rotation to meet the lighting requirements of different angles. Support solar charging, car charging, replenish electricity anytime and any where, travel worry-free.


loại Category | Các tham số Parameter | B5G-300W | B5G-600W | B5G-1100W |
---|---|---|---|---|
Thông tin cơ bản Basic Info | Mô hình cung cấp điện Power model | B5G-300W | B5G-600W | B5G-1100W |
Cấu hình pin Battery configuration | 12V21Ah/Lithium Sắt Phốt Phát LFP Battery | 12V42Ah/Lithium Sắt Phốt Phát LFP Battery | 12V75Ah/Lithium Sắt Phốt Phát LFP Battery | |
Năng lượng danh nghĩa Nominal energy | 268.8Wh | 537.6Wh | 960Wh | |
Thông số công suất Power Specs | Công suất định mức Rated power | 300W | 600W | 1100W |
Công suất đỉnh Peak power | 600W (20ms) | 1200W (20ms) | 2200W (20ms) | |
Đầu ra AC AC output | Điện áp AC phổ biến: 220V50Hz / Điện áp DC cao Universal AC / High-voltage DC | – | – | |
Giao diện đầu ra Output Ports | Đầu ra DC5525 DC5525 output | – | 14.2V/10A | – |
Nguồn sáng LED LED light source | – | 3W*1 | – | |
Giao diện đầu vào Input Ports | Đầu vào bộ chuyển đổi Adapter input | 14.6V/5A | 14.6V/10A | 14.6V/10A |
Đầu vào năng lượng mặt trời Solar input | – | 15V | – | |
Thông số sạc Charging Specs | Thời gian sạc bộ chuyển đổi Adapter Charging duration | 4.2H | 4.2H | 6H |
Thời gian sạc năng lượng mặt trời Solar Charging duration | 15V/50W: 7.5H | 15V/100W: 7.5H | 15V/150W: 7.2H | |
Các thông số vật lý Physical Specs | Trọng lượng sản phẩm Product weight | 5.6KG | 7KG | 12.5KG |
Kích thước sản phẩm Product size | 300×180×230mm | 300×180×230mm | 300×180×265mm |
BESS di động
BS-G2000W / G3000W / G5000W
Dòng tấm kim loại này tập trung vào công suất cao và dung lượng lớn, hiện hỗ trợ mức đầu ra tối đa là 5 độ điện. Thời gian sử dụng lâu dài, thích hợp cho cắm trại ngoài trời. Ngoại hình ngắn gọn, linh hoạt và dễ thay đổi, cấu trúc đơn giản và có thể chấp nhận tùy chỉnh dung lượng lớn hơn.
This sheet metal series focuses on high-power, high capacity, and currently supports a maximum output of 5 degrees Celsius. Long term use suitable for outdoor camping. The appearance is simple, flexible and versatile, and the structure is simple, allowing for customization of larger capacities.


loại Category | Các tham số Parameter | 2000W | 3000W | 5000W |
---|---|---|---|---|
Thông tin cơ bản Basic Info | Mô hình cung cấp điện Power model | 2000W | 3000W | 5000W |
Cấu hình pin Battery configuration | 24V86Ah LiFePO4 | 24V120Ah LiFePO4 | 24V200Ah Lithium Sắt Phosphate | |
Năng lượng chuẩn Nominal energy | 2201.8Wh | 3072Wh | 5120Wh | |
Thông số công suất Power Specs | Công suất định mức Rated power | 2000W | 3000W | 5000W |
Công suất đỉnh Peak power | 4000W (20ms) | 6000W (20ms) | 10000W (20ms) | |
Đầu ra AC AC output | Đồng hồ đo lưu lượng Wanhe KZ chịu tải nặng 23/20V50Hz/tái tạo UniversalAC socket32/220V50Hz/corectionwave | – | – | |
Giao diện đầu ra Output Ports | Đầu ra DC5525 DC5525 output | – | 20-28.5V/10A | – |
Đầu ra bật lửa thuốc lá Cigarette lighter output | – | 20-28.5V/10A | – | |
Nguồn sáng LED LED light source | – | / | – | |
Giao diện đầu vào Input Ports | Đầu vào bộ chuyển đổi Adapter input | DC5525.29.2V/54*2 | DC5525.29.2V/10A+5A | DC5525.29.2V/10A*2 |
Đầu vào năng lượng mặt trời SOLAR INPUT | – | 30V/30A | – | |
Thông số sạc Charging Specs | Thời gian sạc bộ chuyển đổi Adapter Charging duration | 8.6H | 8H | 10H |
Thời gian sạc mức năng lượng cao Charging duration of the power board | 30V200W*2PC5 chênh lệch độ cao tăng cường tinh thể 30MHz | 30V200W*3PC5 chênh lệch độ cao tăng cường tinh thể 40MHz | 30V200W*4PC5 chênh lệch độ cao tăng cường tinh thể 40MHz | |
Các thông số vật lý Physical Specs | Trọng lượng sản phẩm Product weight | 26KG | 41KG | 53KG |
Kích thước sản phẩm Product Size | 460×220×390mm | 510×240×480mm | 510×240×480mm |
Bộ sạc EV

Tấm sạc năng lượng mặt trời di động và có thể gập lại



Tuktuk


loại Category | Các tham số Parameter | Đặc điểm kỹ thuật Specification |
---|---|---|
Thông tin cơ bản Basic Info | Mô hình và mã Model | 嘟嘟车/tuktuk |
Cấu hình tùy chọn Options | 雨帘 (Curtain of rain) 太阳能板 (Solar charging panel) | |
Số lượng đóng gói Loading Quantity | CKD 40 Bộ/Container 40HQ | |
Kích thước và lốp xe Dimensions & Tires | Kích thước xe Overall Size | 2630×1250×1780mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu Minimum Turning Radius | 3.5m | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu Minimum Ground Clearance | 170mm | |
Thông số kỹ thuật lốp xe Tire (F/N) | 400-10 | |
Hệ thống truyền động Power System | Công suất định mức Rated Power | 60V/1500W |
Tốc độ tối đa Max. Speed | 40km/h | |
Bộ điều khiển Controller | Bộ điều khiển 24 ống | |
Hành khách và hàng hóa Capacity | Số hàng ghế Seating Rows | 2 hàng |
Số lượng hành khách Passengers | 3-4 người | |
Sức chứa Loading Capacity | 500kg | |
Hệ thống treo và phanh Suspension & Brake | Hệ thống treo phía trước Front Suspension | Bộ giảm xóc lò xo ngoài 43# |
Hệ thống treo phía sau Rear Shock Absorber | Bộ giảm xóc bằng thép tấm | |
Trục sau Rear Axle | Trục sau tích hợp bánh răng không đổi 150# | |
Hệ thống phanh Brake System | 脚刹/机械驻车制动器 (Foot brake/mechanical parking brake) 鼓式制动 (Drum brake) |