Điện mặt trời PV

ASTRO N7

ASTRO N7s

ASTRO N8

ASTRO N5

Nhà sản xuất mô-đun PV Tier 1

Được Bloomberg NEF xếp hạng là Nhà sản xuất mô-đun PV cấp 1.

Người biểu diễn hàng đầu

Được Kiwa PVEL vinh danh là "Đơn vị có thành tích xuất sắc nhất" 8 lần.

Top 6

Được xếp hạng trong Bảng xếp hạng lô hàng mô-đun PV H1 năm 2024 (từ InfoLink).

130 GW+

Tổng lượng hàng hóa vận chuyển toàn cầu tính đến tháng 12 năm 2024.

Hệ thống lưu trữ năng lượng pin thương mại

ES1863
0.92MW/1.86MWh Liquid-Cooled ESS

ES232 232kWh
Liquid-Cooled ESS

Hệ thống lưu trữ năng lượng pin gia đình

Hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời dân dụng All-in-One ESS

The residential solar-storage all-in-one system provides clean, green electricity for households and can easily cope with power outages caused by weather or unexpected situations. Paired with an intelligent management system, it enables real-time monitoring and optimization of energy flow.

Hệ thống lưu trữ năng lượng điện áp cao dân dụng

The residential high-voltage energy storage systems are characterized by high safety, high available capacity, and long lifespan, providing households with safe, reliable, economical, and flexible green electricity solutions.

Pin ion Na+Natri

So sánh hiệu suất giữa pin natri và pin lithium
Sodium Battery vs Lithium Battery Comparison
So sánh hiệu suất Comparison Pin natri Sodium Battery Pin lithium Lithium Battery
Hiệu suất an toàn Safety • Đạt các thử nghiệm về vật liệu, đùn, va đập và các thử nghiệm khác
• Nhiệt độ tăng thấp, tuổi thọ chu kỳ dài (lên đến 12.000 lần)
• Passed material, extrusion, impact tests
• Low temperature rise, long cycle life (up to 12,000 cycles)
• Xả quá nhiều có thể dễ dàng dẫn đến tăng áp suất bên trong
• 循环寿命6000次
• Over-discharge causes internal pressure
• Cycle life 6,000 cycles
Hiệu suất nhiệt độ cao và thấp Temperature Performance • Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃
• Tỷ lệ duy trì dung lượng -20℃ 90%
• Tỷ lệ duy trì dung lượng -40℃ 70%
• Operating temp: -40℃~70℃
• 90% capacity at -20℃
• 70% capacity at -40℃
• 20℃以下无法正常使用
• 三元电池比钠电低10%
• 磷酸铁锂比钠电低20%
• Cannot operate below 20℃
• NMC 10% lower than Na
• LFP 20% lower than Na
Hiệu suất sạc nhanh Fast Charging • 直流快充15分钟(20%~80%)
• 开发快充充电桩
• 15min DC fast charge (20%~80%)
• Fast charging station developed
• 持续3℃充电会温度保护
• Temperature protection at 3℃ charging
trị giá Cost • 长期约为磷铁成本50-60%
• Long-term cost 50-60% of LFP
• 长期成本比钠电池高40-50%
• 40-50% higher cost than Na battery
Lắp ráp và bảo trì Assembly • 免息专利技术
• 仅需螺丝刀即可维护
• Patent technology
• Maintenance with screwdriver only
• 组装复杂,不易拆卸
• Complex assembly, hard to disassemble
Thông số kỹ thuật hệ thống lưu trữ năng lượng làm mát bằng chất lỏng ES232
ES232 Liquid-Cooled ESS Technical Specifications
loại Category Các tham số Parameter Đặc điểm kỹ thuật Specification
Thông tin cơ bản Basic Info người mẫu Model ES232
Công suất hệ thống Capacity 232kWh (Làm mát bằng chất lỏng)
thùng chứa Container 20ft (có PCS)
Hệ thống pin Battery System Loại tế bào Cell Type Tế bào CATL LFP
Chu kỳ cuộc sống Cycle Life >8000次/>8000 cycles
Công suất định mức Rated Capacity 3600Ah
Hệ thống làm mát Cooling Làm mát bằng chất lỏng (ΔT <3°C)
Thông số công suất Power Specs Điện áp định mức Voltage 652.8V
Công suất sạc và xả Power 250kW/500kW (song song)
Công suất tối đa Max Power 275kW/550kW (song song)
hiệu quả Efficiency ≤99.0% (Ba cấp độ)
Đầu ra AC AC Output AC380V, 50Hz(3P+N)
Tính năng hệ thống Features Hoạt động ngoài lưới điện Off-grid Hỗ trợ tải trọng quan trọng
Mở rộng song song Expansion Lên đến 20 đơn vị
Tiêu thụ điện năng phụ trợ Aux Power Giảm 30%
Tuổi thọ hệ thống Lifespan Gia hạn thêm 2 năm/+2 năm
Các thông số môi trường Environmental Nhiệt độ hoạt động Temperature -20°C~50°C
độ cao Altitude ≤2000m
Truyền thông Communication RS485/CAN2.0B
Thông số kỹ thuật của Hệ thống lưu trữ năng lượng gia đình Sodium One
Na-Ion Residential ESS Technical Specifications Sheet
loại Category Các tham số Parameter Đặc điểm kỹ thuật Specification
Ưu điểm của sản phẩm Advantages Chu kỳ cuộc sống Cycle Life ≥4000 lần (bảo trì thấp)/≥4000 chu kỳ
Hiệu quả năng lượng Efficiency Hiệu suất chuyển đổi cao
Phạm vi nhiệt độ Temp Range -40°C~70°C
Sạc và Xả Charge/Discharge Tỷ giá 1C
Thông số kỹ thuật cơ bản Basic Specs người mẫu Model Na+1-FMH5K (5kWh)
Na+1-FMH10K (10kWh)
Na+1-FMH15K (15kWh)
năng lượng Energy 5.12kWh
10.24kWh
14.34kWh
Điện áp Voltage 44.8-57.6V
Tốc độ sạc và xả Rate 1C
Tính năng hệ thống Features Nhiệt độ hoạt động Op. Temp -40°C~+70°C
giao diện Display LCD/LED
Cài đặt Installation Treo tường/Đặt sàn/Có thể xếp chồng lên nhau
sự thích nghi Compatibility GoodWe/Shouhang/Growatt, v.v.
GoodWe/Solis/Growatt etc.

BESS di động và ngoài trời

BS-G300W / G600W / G1100W

Dòng sản phẩm này chủ yếu được thiết kế để sử dụng ngoài trời. Vỏ được thiết kế bằng nhựa ABS và có cấu trúc chắc chắn, là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến du lịch ngoài trời. Thiết kế sạc nhanh PD65W và QC3.0x6 đáp ứng nhiều tình huống sạc hơn. Đèn được thiết kế ẩn và hỗ trợ xoay 180 độ để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng ở nhiều góc độ khác nhau. Hỗ trợ sạc bằng năng lượng mặt trời và sạc xe, cho phép bạn sạc lại mọi lúc mọi nơi, giúp bạn thoải mái di chuyển.

This series is mainly for outdoor use. The shell is designed with ABS plastic and has a strong structure. lt is an excellent configuration for outdoor travel. The fast charging design of pD36W and 0C3.0 x6 can meet more charging scenarios. The lighting lamp adopts a hidden design and supports 180-degree rotation to meet the lighting requirements of different angles. Support solar charging, car charging, replenish electricity anytime and any where, travel worry-free.

B5G系列便携式电源技术规格
B5G Series Portable Power Technical Specifications

loại
Category
Các tham số
Parameter
B5G-300WB5G-600WB5G-1100W
Thông tin cơ bản
Basic Info
Mô hình cung cấp điện
Power model
B5G-300WB5G-600WB5G-1100W
Cấu hình pin
Battery configuration
12V21Ah/Lithium Sắt Phốt Phát
LFP Battery
12V42Ah/Lithium Sắt Phốt Phát
LFP Battery
12V75Ah/Lithium Sắt Phốt Phát
LFP Battery
Năng lượng danh nghĩa
Nominal energy
268.8Wh537.6Wh960Wh
Thông số công suất
Power Specs
Công suất định mức
Rated power
300W600W1100W
Công suất đỉnh
Peak power
600W (20ms)1200W (20ms)2200W (20ms)
Đầu ra AC
AC output
Điện áp AC phổ biến: 220V50Hz / Điện áp DC cao
Universal AC / High-voltage DC
Giao diện đầu ra
Output Ports
Đầu ra DC5525
DC5525 output
14.2V/10A
Nguồn sáng LED
LED light source
3W*1
Giao diện đầu vào
Input Ports
Đầu vào bộ chuyển đổi
Adapter input
14.6V/5A14.6V/10A14.6V/10A
Đầu vào năng lượng mặt trời
Solar input
15V
Thông số sạc
Charging Specs
Thời gian sạc bộ chuyển đổi
Adapter Charging duration
4.2H4.2H6H
Thời gian sạc năng lượng mặt trời
Solar Charging duration
15V/50W: 7.5H15V/100W: 7.5H15V/150W: 7.2H
Các thông số vật lý
Physical Specs
Trọng lượng sản phẩm
Product weight
5.6KG7KG12.5KG
Kích thước sản phẩm
Product size
300×180×230mm300×180×230mm300×180×265mm

BESS di động

BS-G2000W / G3000W / G5000W

Dòng tấm kim loại này tập trung vào công suất cao và dung lượng lớn, hiện hỗ trợ mức đầu ra tối đa là 5 độ điện. Thời gian sử dụng lâu dài, thích hợp cho cắm trại ngoài trời. Ngoại hình ngắn gọn, linh hoạt và dễ thay đổi, cấu trúc đơn giản và có thể chấp nhận tùy chỉnh dung lượng lớn hơn.

This sheet metal series focuses on high-power, high capacity, and currently supports a maximum output of 5 degrees Celsius. Long term use suitable for outdoor camping. The appearance is simple, flexible and versatile, and the structure is simple, allowing for customization of larger capacities.

大功率便携式电源技术规格
High Power Portable Station Technical Specifications

loại
Category
Các tham số
Parameter
2000W3000W5000W
Thông tin cơ bản
Basic Info
Mô hình cung cấp điện
Power model
2000W3000W5000W
Cấu hình pin
Battery configuration
24V86Ah LiFePO424V120Ah LiFePO424V200Ah Lithium Sắt Phosphate
Năng lượng chuẩn
Nominal energy
2201.8Wh3072Wh5120Wh
Thông số công suất
Power Specs
Công suất định mức
Rated power
2000W3000W5000W
Công suất đỉnh
Peak power
4000W (20ms)6000W (20ms)10000W (20ms)
Đầu ra AC
AC output
Đồng hồ đo lưu lượng Wanhe KZ chịu tải nặng 23/20V50Hz/tái tạo UniversalAC socket32/220V50Hz/corectionwave
Giao diện đầu ra
Output Ports
Đầu ra DC5525
DC5525 output
20-28.5V/10A
Đầu ra bật lửa thuốc lá
Cigarette lighter output
20-28.5V/10A
Nguồn sáng LED
LED light source
/
Giao diện đầu vào
Input Ports
Đầu vào bộ chuyển đổi
Adapter input
DC5525.29.2V/54*2DC5525.29.2V/10A+5ADC5525.29.2V/10A*2
Đầu vào năng lượng mặt trời
SOLAR INPUT
30V/30A
Thông số sạc
Charging Specs
Thời gian sạc bộ chuyển đổi
Adapter Charging duration
8.6H8H10H
Thời gian sạc mức năng lượng cao
Charging duration of the power board
30V200W*2PC5 chênh lệch độ cao tăng cường tinh thể 30MHz30V200W*3PC5 chênh lệch độ cao tăng cường tinh thể 40MHz30V200W*4PC5 chênh lệch độ cao tăng cường tinh thể 40MHz
Các thông số vật lý
Physical Specs
Trọng lượng sản phẩm
Product weight
26KG41KG53KG
Kích thước sản phẩm
Product Size
460×220×390mm510×240×480mm510×240×480mm

Bộ sạc EV

Tấm sạc năng lượng mặt trời di động và có thể gập lại

Tuktuk

嘟嘟车技术规格
TUKTUK Technical Specifications Sheet
loại Category Các tham số Parameter Đặc điểm kỹ thuật Specification
Thông tin cơ bản Basic Info Mô hình và mã Model 嘟嘟车/tuktuk
Cấu hình tùy chọn Options 雨帘 (Curtain of rain) 太阳能板 (Solar charging panel)
Số lượng đóng gói Loading Quantity CKD 40 Bộ/Container 40HQ
Kích thước và lốp xe Dimensions & Tires Kích thước xe Overall Size 2630×1250×1780mm
Bán kính quay vòng tối thiểu Minimum Turning Radius 3.5m
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu Minimum Ground Clearance 170mm
Thông số kỹ thuật lốp xe Tire (F/N) 400-10
Hệ thống truyền động Power System Công suất định mức Rated Power 60V/1500W
Tốc độ tối đa Max. Speed 40km/h
Bộ điều khiển Controller Bộ điều khiển 24 ống
Hành khách và hàng hóa Capacity Số hàng ghế Seating Rows 2 hàng
Số lượng hành khách Passengers 3-4 người
Sức chứa Loading Capacity 500kg
Hệ thống treo và phanh Suspension & Brake Hệ thống treo phía trước Front Suspension Bộ giảm xóc lò xo ngoài 43#
Hệ thống treo phía sau Rear Shock Absorber Bộ giảm xóc bằng thép tấm
Trục sau Rear Axle Trục sau tích hợp bánh răng không đổi 150#
Hệ thống phanh Brake System 脚刹/机械驻车制动器 (Foot brake/mechanical parking brake) 鼓式制动 (Drum brake)
Lên đầu trang